Cáp Hợp Kim Nhôm HiRaCS 0.6/1kV HFCO/AAAC
Giá: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
Bảo hành: 12
Hãng sản xuất: Yoongkyung
Xuất xứ: KOREA
Mô tả sản phẩm
Cáp Hợp Kim Nhôm HiRaCS 0.6/1kV HFCO/AAAC – Chống Cháy Lan, Tiết Kiệm, Bền Bỉ Theo Thời Gian
1. Giới Thiệu Chung
Cáp Hợp Kim Nhôm HiRaCS 0.6/1kV HFCO/AAAC là loại cáp điện lực hạ thế sử dụng ruột dẫn bằng nhôm hợp kim (AAAC) và vỏ cách điện XLPE không chứa halogen (HFCO) – một lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu cao về an toàn cháy nổ, thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí.
Dòng sản phẩm này phù hợp lắp đặt tại các cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại, nhà máy, trường học, bệnh viện, nơi có mật độ người cao và cần đảm bảo an toàn điện tuyệt đối.
2. Cấu Tạo Cáp HiRaCS 0.6/1kV HFCO/AAAC
Ruột dẫn:
-
Nhôm hợp kim (AAAC – All Aluminum Alloy Conductor), dạng xoắn tròn nén, giúp dẫn điện hiệu quả, bền cơ học cao.
Cách điện:
-
Vật liệu XLPE chống cháy – không halogen (Halogen-Free), không sinh khí độc khi cháy, đảm bảo an toàn con người và thiết bị.
Vỏ ngoài:
-
Lớp bọc HFCO chống cháy lan, khói ít, không ăn mòn, bền với tia UV và môi trường công nghiệp.
3. Ưu Điểm Vượt Trội
✅ Chống Cháy Lan – An Toàn Tuyệt Đối
-
Cách điện HFCO – không halogen, không sinh khí độc hại trong hỏa hoạn.
-
Hạn chế lan truyền ngọn lửa – bảo vệ hệ thống và con người.
✅ Tiết Kiệm Tối Ưu Chi Phí
-
Giá thành thấp hơn cáp đồng đến 30–40%, giảm đáng kể chi phí đầu tư.
✅ Trọng Lượng Nhẹ – Thi Công Dễ Dàng
-
Nhẹ hơn đồng, thuận tiện vận chuyển, lắp đặt âm tường, trên máng cáp, trần treo.
✅ Bền Bỉ Với Thời Gian – Chống Ăn Mòn
-
Phù hợp với môi trường khắc nghiệt như: ven biển, nhà máy hóa chất, khu công nghiệp.
✅ Thân Thiện Môi Trường
-
Không halogen, không ăn mòn kim loại khi cháy, an toàn cho hệ thống thiết bị điện.
4. Thông Số Kỹ Thuật Chính
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp danh định | 0.6/1kV |
Ruột dẫn | Nhôm hợp kim (AAAC) – nén chặt |
Cách điện | XLPE chống cháy (HFCO – không halogen) |
Vỏ ngoài | Hợp chất chống cháy, không halogen (LSZH) |
Dạng cáp | 1 lõi / 2 lõi / 3 lõi / 4 lõi hoặc nhiều lõi |
Nhiệt độ làm việc | 90°C thường trực – 250°C khi ngắn mạch |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60502-1 / TCVN 5935-1 / ASTM / BS |
Màu cách điện | Theo yêu cầu khách hàng |
Quy cách thông dụng | Từ 10mm² đến 300mm² |
Bảo hành | Chính hãng – kiểm định đầy đủ |
5. Ứng Dụng Tiêu Biểu
-
Tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn
-
Bệnh viện, trường học, công trình công cộng
-
Nhà máy, khu công nghiệp, nhà xưởng
-
Dự án dân dụng, hạ tầng kỹ thuật đô thị
-
Thi công âm sàn, âm tường, trần kỹ thuật, máng cáp