Cáp Hợp Kim Nhôm HiRaCS 0.6/1kV TFR-CV/AAAC
Giá: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
Bảo hành: 12
Hãng sản xuất: Yoongkyung
Xuất xứ: KOREA
Mô tả sản phẩm
Cáp Hợp Kim Nhôm HiRaCS 0.6/1kV TFR-CV/AAAC – Giải Pháp Truyền Dẫn Điện An Toàn & Hiệu Quả
1. Giới Thiệu Chung
Cáp HiRaCS 0.6/1kV TFR-CV/AAAC là loại cáp điện lực hạ thế sử dụng ruột dẫn bằng nhôm hợp kim AAAC, cách điện XLPE, và vỏ bọc PVC chống cháy lan TFR-CV – được thiết kế chuyên biệt để đảm bảo an toàn điện và tối ưu hiệu quả truyền tải cho các hệ thống điện dân dụng, thương mại và công nghiệp.
Dòng cáp này được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như IEC 60502-1 và TCVN 5935-1, thích hợp lắp đặt trong máng cáp, đi nổi hoặc đi âm tường, trong nhà hoặc ngoài trời.
2. Cấu Tạo Cáp HiRaCS TFR-CV/AAAC
Ruột dẫn:
-
Nhôm hợp kim AAAC (All Aluminum Alloy Conductor) – nhẹ, độ bền kéo cao, chống oxy hóa tốt.
-
Dạng xoắn nén chặt, giúp giảm điện trở và nâng cao hiệu suất truyền tải.
Cách điện:
-
XLPE (Cross-linked Polyethylene) – vật liệu cách điện cao cấp, chịu được nhiệt độ lên đến 90°C, không chảy mềm, không thấm nước.
Vỏ ngoài:
-
Nhựa PVC chống cháy lan (TFR-CV) – giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các hệ thống điện.
3. Ưu Điểm Vượt Trội
✅ Chống Cháy Lan – An Toàn Cho Người & Tài Sản
-
Lớp vỏ ngoài TFR-CV có khả năng giới hạn sự lan truyền ngọn lửa, giảm khói độc – đặc biệt quan trọng trong các không gian kín như bệnh viện, chung cư, nhà máy.
✅ Tối Ưu Chi Phí Đầu Tư
-
So với cáp đồng, cáp nhôm hợp kim HiRaCS giúp giảm chi phí từ 30–40%, mà vẫn đảm bảo hiệu suất truyền tải tương đương.
✅ Bền Bỉ – Tuổi Thọ Cao
-
Cách điện XLPE và vỏ TFR-CV giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt – tuổi thọ có thể đạt trên 25 năm.
✅ Dễ Dàng Thi Công & Vận Chuyển
-
Trọng lượng nhẹ hơn cáp đồng, dễ kéo dây, lắp đặt và bảo trì.
4. Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Điện áp danh định | 0.6/1kV |
Ruột dẫn | Nhôm hợp kim AAAC |
Dạng ruột dẫn | Tròn nén (cứng hoặc mềm tùy yêu cầu) |
Cách điện | XLPE – chịu nhiệt 90°C |
Vỏ ngoài | PVC TFR-CV – chống cháy lan |
Nhiệt độ ngắn mạch tối đa | 250°C trong 5 giây |
Số lõi | 1 – 4 lõi (tùy yêu cầu thiết kế) |
Màu cách điện | Theo yêu cầu khách hàng |
Tiêu chuẩn sản xuất | IEC 60502-1 / TCVN 5935-1 |
5. Ứng Dụng Thực Tế
-
Hệ thống điện dân dụng: nhà phố, biệt thự, chung cư
-
Nhà máy – Khu công nghiệp – Xưởng sản xuất
-
Trung tâm y tế, trường học, tòa nhà cao tầng
-
Hệ thống điện chiếu sáng, truyền tải trong trạm phân phối
-
Lắp đặt trong máng cáp, âm tường, trần kỹ thuật hoặc đi ngoài trời