Cáp Hợp Kim Nhôm HiRaCS 0.6/1kV TFR/AAAC

Giá: Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Mã hàng: HiRaCS 0.6/1kV TFR/AAAC
Bảo hành: 12
Hãng sản xuất: Yoongkyung
Xuất xứ: KOREA

Mô tả sản phẩm

Cáp Hợp Kim Nhôm HiRaCS 0.6/1kV TFR/AAAC – Giải Pháp Tiết Kiệm, Hiệu Quả Trong Truyền Dẫn Điện

1. Giới Thiệu Chung

Cáp hợp kim nhôm HiRaCS 0.6/1kV TFR/AAAC là loại cáp điện lực hạ thế, sử dụng lõi nhôm hợp kim tăng cường (Aluminum Alloy Conductor – AAAC) và vỏ cách điện chịu nhiệt XLPE, được thiết kế để truyền tải điện áp đến 1kV trong môi trường công nghiệp, dân dụng hoặc hệ thống điện đô thị.

Với nhiều ưu điểm vượt trội như: giá thành tiết kiệm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công, loại cáp này đang được sử dụng rộng rãi để thay thế cho cáp đồng truyền thống trong nhiều công trình lớn.


2. Cấu Tạo Cáp HiRaCS 0.6/1kV TFR/AAAC

 Ruột dẫn:

  • Hợp kim nhôm tăng cường cường độ (AAAC) – dẫn điện tốt, nhẹ, bền.

  • Được xoắn tròn nén chặt (Compacted Stranded).

Cách điện:

  • Vật liệu XLPE (Cross Linked Polyethylene) – khả năng chịu nhiệt lên tới 90°C, chống cháy tốt.

 Vỏ bảo vệ:

  • Vật liệu PVC hoặc HDPE, chống tia UV, chống dầu, chịu được môi trường khắc nghiệt.

 Màu sắc cách điện:

  • Theo tiêu chuẩn hoặc yêu cầu khách hàng.


3. Ưu Điểm Nổi Bật

Tiết Kiệm Chi Phí Đầu Tư

  • Giá thành chỉ bằng 60–70% so với cáp đồng, tiết kiệm cho các dự án lớn.

Trọng Lượng Nhẹ – Thi Công Dễ Dàng

  • Nhẹ hơn đồng đến 50%, giảm chi phí vận chuyển, dễ lắp đặt.

Chống Ăn Mòn – Tuổi Thọ Cao

  • Phù hợp với vùng ven biển, vùng ẩm ướt, môi trường công nghiệp.

An Toàn – Bền Nhiệt – Chống Cháy

  • Cách điện XLPE giúp chống cháy lan, hoạt động tốt ở nhiệt độ cao.

Thân Thiện Với Môi Trường

  • Khả năng tái chế tốt, giảm phát thải carbon trong sản xuất.


4. Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Biểu

Thông số Chi tiết
Điện áp danh định 0.6/1kV
Ruột dẫn Hợp kim nhôm AAAC – dạng xoắn tròn nén
Cách điện XLPE chịu nhiệt 90°C
Vỏ ngoài PVC/HDPE chống cháy, chống UV
Dạng cáp 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi hoặc nhiều lõi
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 5935-1/IEC 60502-1, ASTM, BS, IEC
Quy cách Từ 10mm² đến 300mm² (tuỳ model)
Ứng dụng Điện lực, nhà máy, khu dân cư, đô thị

5. Ứng Dụng Thực Tế

  • Hệ thống điện hạ thế 1kV trong nhà và ngoài trời

  • Nhà máy công nghiệp, khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng

  • Dự án điện đô thị, chung cư, khu dân cư, trường học, bệnh viện

  •  Vùng ven biển, khu vực có độ ẩm cao, yêu cầu chống ăn mòn